Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosaically




phó từ
không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt



prosaically
[prə'zeiikli]
phó từ
không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.