prosaically
phó từ
không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt
prosaically | [prə'zeiikli] |  | phó từ | |  | không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng | |  | không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt |
|
|