|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pungently
phó từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)
pungently | ['pʌndʒəntli] |  | phó từ | |  | hăng; cay (ớt...) | |  | sắc sảo | |  | nhói, buốt, nhức nhối (đau...) | |  | sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét) |
|
|
|
|