Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revolutionary calender




revolutionary+calender
[,revə'lu:∫nəri 'kælində]
danh từ
lịch cách mạng (dùng từ 1793 đến 1805 trong Cách Mạng Pháp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.