Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schools




tính từ
(Anh) dành cho nhà trường
a schools broadcast buổi phát thanh dành cho nhà trường



schools
[sku:lz]
tính từ
(Anh) dành cho nhà trường
a schools broadcast
buổi phát thanh dành cho nhà trường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "school"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.