|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snappily
phó từ dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát đẹp, rất mốt; hợp thời trang nhanh, mạnh mẽ, sống động gọn gàng, thanh nhã đầy hương vị
snappily | ['snæpili] | | phó từ | | | (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát | | | (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ, sống động | | | gọn gàng, thanh nhã | | | đầy hương vị |
|
|
|
|