Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalely




phó từ
cũ; lâu ngày
cũ rích; đã biết rồi
luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)
(pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)
mụ mẫm (vì học quá nhiều)



stalely
['steili]
phó từ
cũ; lâu ngày
cũ rích; đã biết rồi
luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)
(pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)
mụ mẫm (vì học quá nhiều)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.