|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stubbornly
phó từ bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa
stubbornly | ['stʌbənli] | | phó từ | | | bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố | | | ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ | | | khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa... |
|
|
|
|