Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stubbornly




phó từ
bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố
ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ
khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa



stubbornly
['stʌbənli]
phó từ
bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố
ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ
khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa...


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.