Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tearfully




phó từ
đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
buồn phát khóc



tearfully
['tiəfəli]
phó từ
đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
buồn phát khóc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.