|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trenchantly
phó từ
sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ
rõ ràng, sắc nét; sắc sảo
sắc (dao)
trenchantly | ['trent∫əntli] |  | phó từ | |  | sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ | |  | rõ ràng, sắc nét; sắc sảo | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao) |
|
|
|
|