Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trenchantly




phó từ
sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ
rõ ràng, sắc nét; sắc sảo
sắc (dao)



trenchantly
['trent∫əntli]
phó từ
sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ
rõ ràng, sắc nét; sắc sảo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.