|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trickily
phó từ đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc ) quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn phức tạp, rắc rối (công việc...)
trickily | ['trikili] | | phó từ | | | đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..) | | | quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn | | | phức tạp, rắc rối (công việc...) |
|
|
|
|