Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trimly




phó từ
ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề
(từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp



trimly
['trimli]
phó từ
ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề
(từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.