Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfazed




tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng



unfazed
['ʌn'feizd]
tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.