|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfazed
tính từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng
unfazed | ['ʌn'feizd] | | tính từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng |
|
|
|
|