|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unselfconscious
unselfconscious | [,ʌnself'kɒn∫əs] | | Cách viết khác: | | unself-conscious | | [,ʌnself'kɒn∫əs] | | tính từ | | | không tự ý thức, không có ý thức về bản thân, không e thẹn, không lúng túng. |
Cách viết khác : unself-conscious
|
|
|
|