Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wistfully




phó từ
bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã
có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát



wistfully
['wistfəli]
phó từ
bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã
sighing wistfully
thở dài buồn bã
có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.