opposite 
opposite /'ɔpəzit/
tính từ
đối nhau, ngược nhau to go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhau opposite leaves lá mọc đối
danh từ
điều trái lại, điều ngược lại
phó từ
trước mặt, đối diện the house opposite căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt !to play opposite
(sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
giới từ
trước mặt, đối diện the station trước mặt nhà ga !opposite prompter
(sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên Chuyên ngành kỹ thuật
đối
đối đầu
đối diện
ngược
ngược lại Lĩnh vực: cơ khí & công trình
đối nghịch lại Lĩnh vực: xây dựng
đối nhau Lĩnh vực: toán & tin
đối, ngược lại
|
|