Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
opposite



    opposite /'ɔpəzit/
tính từ
đối nhau, ngược nhau
    to go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhau
    opposite leaves lá mọc đối
danh từ
điều trái lại, điều ngược lại
phó từ
trước mặt, đối diện
    the house opposite căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
!to play opposite
(sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
giới từ
trước mặt, đối diện
    the station trước mặt nhà ga
!opposite prompter
(sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên
    Chuyên ngành kỹ thuật
đối
đối đầu
đối diện
ngược
ngược lại
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
đối nghịch lại
    Lĩnh vực: xây dựng
đối nhau
    Lĩnh vực: toán & tin
đối, ngược lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opposite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.