Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
profession



/profession/

danh từ
nghề, nghề nghiệp
    liberal professions những nghề tự do
(the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép
sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ
(tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
    professions of fulth những lời tuyên bố tín ngưỡng

Related search result for "profession"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.