|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eloquently
phó từ hùng biện, hùng hồn
eloquently | ['eləkwəntli] | | phó từ | | | hùng biện, hùng hồn | | | the director presents his enterprise's management experiences eloquently | | vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những kinh nghiệm quản lý của xí nghiệp mình |
|
|
|
|