|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hopefully
phó từ đầy hy vọng, phấn khởi
hopefully | ['houpfuli] | | phó từ | | | đầy hy vọng, phấn khởi | | | 'I am sure we'll find it', he said hopefully | | 'Tôi tin chắc rằng chúng tôi sẽ tìm thấy nó ', anh ta nói một cách đầy hy vọng | | | hy vọng rằng | | | Hopefully, we'll arrive before dark | | Hy vọng rằng chúng ta sẽ đến nơi trước khi trời tối |
|
|
|
|