Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hungrily




phó từ
khao khát, thèm muốn, thèm thuồng



hungrily
['hʌηgrili]
phó từ
khao khát, thèm muốn, thèm thuồng
the boss looked hungrily at the beauty queen
ông chủ nhìn nàng hoa hậu với vẻ thèm thuồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.