Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rudely




phó từ
vô lễ; bất lịch sự
to behave rudely cư xử bất lịch sự
thô sơ
rudely-fashioned weapons những vũ khí kiểu thô sơ
thô bạo; sống sượng; đột ngột
rudely awakened by screams and shouts đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét



rudely
['ru:dli]
phó từ
vô lễ; bất lịch sự
to behave rudely
cư xử bất lịch sự
thô sơ
rudely-fashioned weapons
những vũ khí kiểu thô sơ
thô bạo; sống sượng; đột ngột
rudely awakened by screams and shouts
đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.