|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinelessly
phó từ không xương sống (động vật ) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược không có gai không có ngạnh (cá)
spinelessly | ['spainlisli] | | phó từ | | | không xương sống (động vật..) | | | (nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược | | | không có gai | | | không có ngạnh (cá) |
|
|
|
|