spinelessly
phó từ
không xương sống (động vật )
yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)
spinelessly | ['spainlisli] |  | phó từ | |  | không xương sống (động vật..) | |  | (nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược | |  | không có gai | |  | không có ngạnh (cá) |
|
|