Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinelessly




phó từ
không xương sống (động vật )
yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)



spinelessly
['spainlisli]
phó từ
không xương sống (động vật..)
(nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.