Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splenetically




tính từ
thuộc lách
dễ nổi giận; cáu gắt



splenetically
[spli'netikəli]
tính từ
thuộc lách
dễ nổi giận; cáu gắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.